Artikel und Nomen - Khái niệm về Quán từ
📌 Trong tiếng Đức, quán từ và danh từ luôn đi liền với nhau:
- Nếu thấy một quán từ, chắc chắn sau đó là một danh từ!
- Quán từ giúp xác định giống, số và cách của danh từ.
🔹 1. Các Loại Quán Từ trong Tiếng Đức
🏷 Loại Quán Từ | 📝 Công Dụng | 📌 Ví Dụ |
---|---|---|
Quán từ xác định (der, die, das) | Dùng khi danh từ đã được xác định rõ ràng. | Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ.) |
Quán từ không xác định (ein, eine) | Dùng khi danh từ chưa được xác định. | Ich habe eine Katze. (Tôi có một con mèo.) |
Quán từ phủ định (kein, keine) | Phủ định sự tồn tại của danh từ. | Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.) |
🔹 2. Các Giống của Danh Từ trong Tiếng Đức
Danh từ trong tiếng Đức có ba giống chính:
Giống đực (Maskulin) → der
Giống cái (Feminin) → die
Giống trung (Neutrum) → das
🟦 2.1. Danh từ Giống Đực (Maskulin - der)
Thường là: Người, động vật đực, ngày tháng, mùa, phương hướng, danh từ có đuôi đặc biệt.
Nhóm danh từ | 📖 Ví dụ |
---|---|
Người, động vật đực | der Vater (người cha), der Lehrer (giáo viên nam), der Hund (chó đực) |
Ngày, tháng, mùa, phương hướng | der Montag (thứ Hai), der Dezember (tháng Mười hai), der Sommer (mùa hè), der Norden (hướng Bắc) |
Đuôi đặc trưng: -er, -en, -el, -ling, -ismus | der Computer, der Löffel (cái thìa), der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản) |
🟨 2.2. Danh từ Giống Cái (Feminin - die)
Thường là: Người, động vật cái, danh từ có đuôi đặc biệt.
Nhóm danh từ | 📖 Ví dụ |
---|---|
Người, động vật cái | die Mutter (người mẹ), die Lehrerin (cô giáo), die Katze (mèo cái) |
Đuôi đặc trưng: -heit, -keit, -ung, -schaft, -ion, -e | die Freiheit (sự tự do), die Freundschaft (tình bạn), die Nation (quốc gia), die Blume (bông hoa) |
🟩 2.3. Danh từ Giống Trung (Neutrum - das)
Thường là: Quốc gia, thành phố, danh từ trừu tượng, danh từ có đuôi đặc biệt.
Nhóm danh từ | 📖 Ví dụ |
---|---|
Quốc gia, thành phố (không có quán từ) | das Deutschland, das Berlin |
Danh từ trừu tượng | das Glück (sự may mắn), das Leben (cuộc sống) |
Đuôi đặc trưng: -chen, -nis, -ment, -um, -zeug | das Spielzeug (đồ chơi), das Gebäude (tòa nhà) |
🔹 3. Các Dạng Số Nhiều của Danh Từ
Lưu ý:
Không có quy tắc cố định, danh từ số nhiều cần học thuộc.
Học danh từ phải học kèm giống và dạng số nhiều.
📝 12 Cách Biến Đổi Danh Từ từ Số Ít Sang Số Nhiều
Cách Biến Đổi | 📖 Quy Tắc Nhận Diện | ✏ Ví Dụ (Số ít → Số nhiều) |
---|---|---|
Thêm -e | Hầu hết danh từ giống đực và một số giống trung | der Hund → die Hunde |
Thêm -er + Umlaut | Chủ yếu là danh từ giống trung | das Kind → die Kinder |
Thêm -n / -en | Giống cái (die) và danh từ có đuôi -e, -heit, -keit, -ung, -ion | die Blume → die Blumen |
Thêm -s | Từ mượn từ tiếng Anh, Pháp hoặc kết thúc bằng -o, -z | das Auto → die Autos |
Không thay đổi | Danh từ kết thúc bằng -er, -en, -el | der Lehrer → die Lehrer |
Thêm -se | Danh từ kết thúc bằng -nis (trọng âm cuối) | das Ergebnis → die Ergebnisse |
Thêm -nen | Danh từ kết thúc bằng -in (nghề nghiệp giống cái) | die Lehrerin → die Lehrerinnen |
🔹 4. Biến Cách của Quán từ (Kasusdeklination der Artikel)
Quán từ thay đổi theo bốn cách (Kasus):
- Nominativ (Chủ ngữ)
- Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
- Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
- Genitiv (Sở hữu)
📌 Bảng Biến Cách Quán Từ
Cách | Giống đực (Maskulin) | Giống cái (Feminin) | Trung tính (Neutrum) | Số nhiều (Plural) |
---|---|---|---|---|
Nominativ | der Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
Akkusativ | den Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
Dativ | dem Mann | der Frau | dem Kind | den Kindern |
Genitiv | des Mannes | der Frau | des Kindes | der Kinder |
- Akkusativ: Chỉ danh từ giống đực thay đổi (der → den).
- Dativ: Danh từ số nhiều thêm -n.
- Genitiv: Danh từ đực và trung thêm -es.
🎯 5. Tổng Kết
Danh từ tiếng Đức có ba giống: đực (der), cái (die), trung (das)
Số nhiều của danh từ có nhiều cách biến đổi, không có quy tắc chung tuyệt đối.
Quán từ biến đổi theo cách (Kasus): Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv
Danh từ luôn viết hoa chữ cái đầu.
Danh từ số nhiều luôn đi với quán từ xác định "die".
Học danh từ cần học cả giống và dạng số nhiều cùng lúc!